Cách phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả và an toàn cho mọi lứa tuổi
Bệnh sởi đang có xu hướng quay trở lại với những đợt bùng phát rải rác tại nhiều địa phương, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ tiêm chủng suy giảm do tâm lý e ngại của một bộ phận người dân. Là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, sởi có khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Vậy đâu là cách phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả nhất hiện nay? Việc hiểu rõ cơ chế lây truyền, đối tượng có nguy cơ cao và các biện pháp phòng bệnh khoa học chính là chìa khóa giúp mỗi người chủ động bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Tổng quan về bệnh sởi và con đường lây truyền
Virus sởi là gì?
Virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae, chi Morbillivirus – là tác nhân gây ra bệnh sởi, một trong những bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan mạnh nhất trên thế giới. Virus này tồn tại trong các giọt dịch tiết từ mũi, họng của người bệnh và dễ dàng phát tán khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Bệnh sởi lây lan như thế nào?
Sởi chủ yếu lây qua đường hô hấp thông qua:
-
Giọt bắn chứa virus phát tán trong không khí
-
Tiếp xúc trực tiếp với dịch mũi, họng của người bệnh
-
Chạm tay vào bề mặt có virus, sau đó đưa lên mắt, mũi, miệng
Đặc biệt, virus sởi có thể tồn tại trong không khí hoặc trên các bề mặt vật dụng trong khoảng 2 giờ. Một người chưa tiêm phòng có nguy cơ lây nhiễm lên đến 90% nếu tiếp xúc gần với người mắc bệnh. Liệu chỉ cần hạn chế tiếp xúc là đủ để phòng bệnh?
Đối tượng nào có nguy cơ cao mắc bệnh sởi?
Trẻ em chưa được tiêm phòng đầy đủ
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên 80% các ca mắc sởi nghiêm trọng xảy ra ở trẻ em chưa được tiêm vaccine hoặc không tiêm đủ liều. Trẻ dưới 9 tháng tuổi – độ tuổi chưa đủ điều kiện tiêm mũi đầu tiên – cũng thuộc nhóm nguy cơ cao.
Phụ nữ mang thai và người lớn chưa tiêm ngừa
Phụ nữ đang mang thai nếu mắc sởi có thể đối mặt với các biến chứng nguy hiểm như sảy thai, sinh non hoặc thai nhi tử vong trong tử cung. Người lớn chưa từng mắc sởi hoặc chưa được tiêm chủng đầy đủ cũng có nguy cơ bị nhiễm và phát triển thành các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não.
Nhân viên y tế và người sống trong môi trường đông đúc
Những người làm việc tại bệnh viện, trung tâm y tế, trường học, trại tị nạn… có tần suất tiếp xúc cộng đồng cao, nếu không được tiêm ngừa đầy đủ, có nguy cơ rất lớn trở thành nguồn lây lan trong cộng đồng. Liệu nhóm này có cần tiêm nhắc lại vaccine sởi?
Cách phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả hiện nay
Tiêm vaccine là biện pháp phòng bệnh hàng đầu
Vaccine sởi thường được tiêm dưới dạng phối hợp trong vaccine MMR (sởi – quai bị – rubella), giúp kích hoạt hệ miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại virus.
-
Mũi 1: Tiêm khi trẻ 9 – 12 tháng tuổi
-
Mũi 2: Nhắc lại lúc trẻ 18 tháng tuổi
Hiệu quả bảo vệ sau 2 liều đạt trên 97%, theo CDC Hoa Kỳ. Việc tiêm phòng không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng, ngăn ngừa bùng phát dịch. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiêm phòng có thể bị trì hoãn. Vậy ai là người không nên tiêm vaccine sởi?
Cách ly và xử lý ổ dịch đúng quy trình
Trong trường hợp phát hiện ca bệnh sởi, cần thực hiện các biện pháp kiểm soát lây nhiễm như:
-
Cách ly người bệnh ít nhất 4 ngày kể từ khi phát ban
-
Khử trùng phòng bệnh, vật dụng cá nhân
-
Giám sát và cách ly người tiếp xúc gần trong thời gian 21 ngày
Đặc biệt tại các trường học hoặc khu dân cư đông đúc, việc nhanh chóng khoanh vùng và xử lý ổ dịch đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế lây lan. Có cần đóng cửa toàn bộ khu vực khi có ca sởi?
Tăng cường miễn dịch tự nhiên
Dù vaccine là biện pháp chủ lực, việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh cũng góp phần giúp cơ thể chống lại virus sởi hiệu quả hơn:
-
Bổ sung đầy đủ vitamin A, D, E, C và kẽm trong khẩu phần ăn hằng ngày
-
Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn
-
Tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc môi trường nguy cơ cao
Vitamin A đặc biệt quan trọng vì giúp bảo vệ biểu mô niêm mạc và giảm mức độ nghiêm trọng của biến chứng sởi. Trẻ bị thiếu vitamin A có nguy cơ tử vong cao gấp 2 lần khi mắc sởi. Vậy nên bổ sung vitamin A như thế nào là an toàn?
Dấu hiệu nhận biết sớm để chủ động phòng ngừa
Giai đoạn ủ bệnh và triệu chứng ban đầu
Bệnh sởi có thời gian ủ bệnh trung bình 10 – 14 ngày sau khi phơi nhiễm. Người bệnh có thể bắt đầu lây truyền virus cho người khác từ 4 ngày trước khi phát ban. Triệu chứng sớm bao gồm:
-
Sốt cao đột ngột, thường trên 38,5°C
-
Ho khan, chảy nước mũi, mắt đỏ
-
Xuất hiện các đốm Koplik trong miệng (dấu hiệu đặc hiệu)
Tuy nhiên, trong giai đoạn này, các triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm hoặc viêm hô hấp thông thường. Có cách nào để phân biệt sởi sớm với cảm lạnh?
Phát ban và biến chứng nghiêm trọng
Từ ngày thứ 3 – 5 sau sốt, người bệnh sẽ bắt đầu phát ban dạng dát sần, lan từ mặt xuống toàn thân. Giai đoạn này là thời điểm lây lan mạnh nhất. Nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách, bệnh có thể diễn tiến thành:
-
Viêm tai giữa (1/10 ca mắc)
-
Tiêu chảy nặng (8%)
-
Viêm phổi (6%)
-
Viêm não (1/1000)
Tỷ lệ tử vong do sởi ở các quốc gia đang phát triển có thể lên đến 3 – 6%. Những dấu hiệu nào cảnh báo cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức?
(Còn tiếp…)
Cách chăm sóc và theo dõi người mắc bệnh sởi tại nhà
Hướng dẫn chăm sóc tại nhà đúng cách
Trong nhiều trường hợp bệnh sởi thể nhẹ, người bệnh có thể được điều trị và chăm sóc tại nhà nếu không có dấu hiệu biến chứng. Tuy nhiên, việc tuân thủ nguyên tắc y tế là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn cho người bệnh và tránh lây lan cộng đồng. Các khuyến cáo bao gồm:
-
Giữ người bệnh trong phòng riêng, thông thoáng khí nhưng tránh gió lùa
-
Cho trẻ uống nhiều nước, sử dụng các loại nước điện giải nếu có dấu hiệu mất nước
-
Hạ sốt bằng paracetamol theo hướng dẫn, tuyệt đối không dùng aspirin
-
Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, nhất là thực phẩm giàu vitamin A, C
-
Vệ sinh mắt, mũi, miệng bằng nước muối sinh lý để ngăn ngừa bội nhiễm
Đặc biệt, người bệnh cần được nghỉ ngơi hoàn toàn, tránh tiếp xúc với người khác ít nhất 4 ngày sau khi phát ban. Nhưng nếu triệu chứng kéo dài quá lâu thì có cần đưa đến bệnh viện không?
Khi nào cần đến cơ sở y tế?
Một số dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh có thể diễn tiến nặng cần đến khám ngay tại bệnh viện bao gồm:
-
Sốt cao liên tục trên 39°C không đáp ứng thuốc hạ sốt
-
Khó thở, thở nhanh, tím môi, đau ngực
-
Không ăn uống được, nôn nhiều, lừ đừ, ngủ li bì
-
Co giật, mất ý thức, phát ban kéo dài quá 7 ngày
Những trường hợp trên có thể là biểu hiện của biến chứng viêm não, viêm phổi hoặc suy hô hấp, cần được điều trị chuyên sâu. Liệu người từng mắc sởi có miễn dịch suốt đời?
Giải đáp những thắc mắc thường gặp về cách phòng ngừa bệnh sởi
Người từng mắc sởi có cần tiêm vaccine không?
Thông thường, sau khi mắc sởi, cơ thể sẽ hình thành miễn dịch tự nhiên bền vững, bảo vệ suốt đời. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp hiếm gặp miễn dịch suy yếu theo thời gian, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch, người ghép tạng. Đối tượng này có thể được chỉ định tiêm nhắc lại dưới sự theo dõi của bác sĩ.
Người lớn chưa tiêm vaccine sởi có cần tiêm bổ sung?
Có. Người lớn, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản, giáo viên, nhân viên y tế hoặc người có kế hoạch du lịch, công tác ở vùng dịch, nên tiêm bổ sung 2 mũi vaccine MMR cách nhau ít nhất 1 tháng để đảm bảo miễn dịch đầy đủ. CDC Hoa Kỳ khuyến cáo tiêm vaccine sởi cho tất cả người sinh sau năm 1957 chưa có bằng chứng miễn dịch.
Vaccine sởi có an toàn không? Có tác dụng phụ không?
Vaccine MMR đã được sử dụng rộng rãi hơn 50 năm và được chứng minh là an toàn, hiệu quả cao. Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua như:
-
Sốt nhẹ, mệt mỏi
-
Phát ban nhẹ (1 – 2%)
-
Sưng tại chỗ tiêm
Tỷ lệ phản ứng nặng như sốc phản vệ là cực kỳ hiếm gặp (1/1 triệu liều). Lợi ích vượt trội của tiêm phòng đã được Tổ chức Y tế Thế giới xác nhận trong chiến lược loại trừ bệnh sởi toàn cầu. Nhưng vaccine có hiệu quả với biến chủng virus mới không?
Có thể nhiễm sởi lại lần hai không?
Người từng nhiễm sởi tự nhiên thường sẽ có miễn dịch lâu dài. Tuy nhiên, nếu cơ thể có bệnh lý nền ảnh hưởng đến miễn dịch hoặc đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch, nguy cơ mắc lại vẫn có thể xảy ra – dù rất hiếm. Với trường hợp tiêm vaccine nhưng chưa đủ liều, khả năng miễn dịch kém hơn và có thể mắc bệnh nếu tiếp xúc với virus mạnh.
Phòng ngừa bệnh sởi cho cộng đồng: vai trò của từng cá nhân
Gia tăng miễn dịch cộng đồng bằng tiêm chủng diện rộng
Miễn dịch cộng đồng được thiết lập khi khoảng 95% dân số được bảo vệ thông qua tiêm vaccine, từ đó hạn chế tối đa khả năng bùng phát dịch. Việc gia tăng tỷ lệ tiêm chủng không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là nghĩa vụ cộng đồng. Trẻ nhỏ, người không thể tiêm chủng vì lý do y tế sẽ được bảo vệ gián tiếp nếu tỷ lệ tiêm đủ cao.
Vai trò của phụ huynh, nhà trường và cộng đồng
-
Phụ huynh cần đưa trẻ đi tiêm phòng đúng lịch và lưu giữ sổ tiêm đầy đủ
-
Trường học nên tổ chức kiểm tra hồ sơ tiêm chủng định kỳ, cung cấp kiến thức y tế về bệnh sởi
-
Cộng đồng cần nâng cao ý thức phòng bệnh, hạn chế lan truyền thông tin sai lệch về vaccine
Những chiến dịch truyền thông tích cực về lợi ích của vaccine và kiến thức y tế khoa học cần được lan tỏa mạnh mẽ hơn nữa. Chúng ta có thể loại trừ hoàn toàn bệnh sởi trong tương lai không?
Câu hỏi liên quan đến cách phòng ngừa bệnh sởi
-
Sởi có thể phòng ngừa hoàn toàn bằng vaccine không?
-
Trẻ bị dị ứng có tiêm vaccine sởi được không?
-
Có nên tiêm vaccine sởi trong mùa dịch không?
-
Người đã từng tiêm MMR có cần tiêm lại sau nhiều năm không?
-
Làm gì nếu tiếp xúc gần với người bị sởi?
Giải đáp nhanh:
-
Vaccine sởi giúp phòng bệnh hiệu quả trên 97%, nhưng vẫn cần thực hiện thêm biện pháp như vệ sinh, cách ly, tăng cường miễn dịch cá nhân.
-
Trẻ dị ứng nhẹ vẫn có thể tiêm vaccine; những trường hợp dị ứng nặng cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
-
Tiêm phòng trong mùa dịch là cần thiết, nhất là với người có nguy cơ cao, vì giúp giảm thiểu mức độ nghiêm trọng nếu nhiễm bệnh.
-
Nếu đã tiêm đủ 2 liều MMR, thông thường không cần tiêm nhắc lại, trừ khi có nguy cơ suy giảm miễn dịch.
-
Khi tiếp xúc với người mắc sởi, cần theo dõi sức khỏe 21 ngày và tiêm phòng khẩn cấp trong vòng 72 giờ nếu chưa tiêm vaccine.
Bệnh sởi hoàn toàn có thể kiểm soát và tiến tới loại trừ nếu cộng đồng cùng hành động đúng cách và kịp thời. Việc trang bị kiến thức và chủ động tiêm chủng chính là chìa khóa bảo vệ bạn và những người thân yêu khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!