Bệnh sởi là gì? Dấu hiệu, biến chứng và cách phòng tránh

Bệnh sởi là một trong những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm thường gặp ở trẻ nhỏ nhưng không ít người trưởng thành cũng có nguy cơ mắc phải nếu chưa từng tiêm ngừa hoặc chưa từng bị bệnh trước đó. Với khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp, bệnh có thể bùng phát thành dịch nếu không được kiểm soát kịp thời. Bạn có biết rằng một người nhiễm sởi có thể lây cho đến 90% những người chưa miễn dịch tiếp xúc gần? Tại sao căn bệnh tưởng chừng đã được kiểm soát lại có xu hướng quay trở lại trong những năm gần đây?

Tổng quan về bệnh sởi

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi (Measles virus) gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng của người nhiễm. Thời gian ủ bệnh trung bình từ 10 đến 14 ngày và bệnh có thể kéo dài khoảng 7 đến 10 ngày, tùy thuộc vào cơ địa và sức đề kháng của từng người.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trước khi có vaccine phòng bệnh, sởi từng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi. Năm 2022, toàn cầu ghi nhận hơn 9 triệu ca mắc và hơn 130.000 trường hợp tử vong do sởi – cho thấy mức độ nghiêm trọng nếu không được phòng ngừa và điều trị kịp thời. Tại Việt Nam, dù tỷ lệ tiêm chủng cao, nhưng các ca mắc vẫn có xu hướng gia tăng trở lại trong vài năm gần đây, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa.

Vậy đâu là những yếu tố nguy cơ khiến bệnh sởi vẫn tiếp tục lây lan dù đã có vaccine từ hàng chục năm nay?

Nguyên nhân và cơ chế lây truyền của bệnh sởi

Virus sởi lây lan như thế nào trong cộng đồng?

Virus sởi lây truyền mạnh mẽ qua các giọt bắn nhỏ li ti trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Những hạt này có thể tồn tại trong không khí tới 2 giờ, và người chưa có miễn dịch khi hít phải có thể bị nhiễm bệnh. Mức độ lây lan cao khiến một người bệnh có thể lây cho từ 12 đến 18 người khác nếu không có biện pháp phòng ngừa.

Một điều đáng chú ý là bệnh nhân đã có khả năng lây bệnh từ 4 ngày trước đến 4 ngày sau khi phát ban. Điều này khiến việc phát hiện và cách ly bệnh nhân ở giai đoạn đầu trở nên khó khăn, đặc biệt khi các triệu chứng ban đầu của bệnh khá giống với cảm cúm thông thường.

Câu hỏi đặt ra: Liệu có biện pháp nào phát hiện sớm bệnh sởi từ khi chưa có phát ban?

Những đối tượng dễ mắc bệnh sởi nhất hiện nay

  • Trẻ em dưới 5 tuổi chưa được tiêm phòng hoặc tiêm chưa đủ liều

  • Người lớn chưa từng mắc sởi hoặc chưa được tiêm vaccine

  • Phụ nữ mang thai (nguy cơ cao cho cả mẹ và thai nhi)

  • Người suy giảm miễn dịch do bệnh lý mạn tính hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch

  • Các cộng đồng sống ở nơi có tỷ lệ tiêm chủng thấp, dân cư di chuyển nhiều

Vì sao tỷ lệ mắc bệnh vẫn cao trong nhóm người lớn tuổi, dù trước đây sởi thường được xem là bệnh của trẻ em?

Triệu chứng điển hình và giai đoạn tiến triển của bệnh sởi

Các dấu hiệu nhận biết bệnh sởi qua từng giai đoạn

Bệnh sởi diễn tiến qua 3 giai đoạn rõ rệt:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Không có triệu chứng rõ ràng, kéo dài khoảng 10–14 ngày sau khi tiếp xúc với virus.

  • Giai đoạn khởi phát (catarrhal): Kéo dài 3–4 ngày với các triệu chứng sốt cao (38.5–40 độ C), ho khan, chảy mũi, mắt đỏ, sợ ánh sáng và nổi hạch. Đặc biệt, dấu hiệu Koplik – những chấm trắng nhỏ trong niêm mạc miệng – là dấu hiệu đặc trưng giúp chẩn đoán sớm bệnh sởi.

  • Giai đoạn phát ban: Sau sốt khoảng 3–5 ngày, xuất hiện ban đỏ bắt đầu từ sau tai, lan dần ra mặt, cổ, thân và toàn thân. Ban không ngứa, nổi rõ và thường kéo dài 4–7 ngày trước khi mờ dần và bong vảy.

Tuy nhiên, không phải ai mắc sởi cũng biểu hiện đầy đủ các triệu chứng điển hình. Một số trường hợp chỉ có biểu hiện nhẹ hoặc không phát ban, dễ gây nhầm lẫn với cảm cúm, sốt phát ban thông thường.

Nếu người bệnh chỉ bị sốt và ho nhưng không nổi ban, làm thế nào để phân biệt được có phải bệnh sởi hay không?

Biến chứng nguy hiểm có thể gặp nếu không điều trị kịp thời

Dù được xem là bệnh lành tính nếu phát hiện sớm, nhưng sởi vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, nhất là ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch:

  • Viêm phổi (biến chứng thường gặp nhất, chiếm đến 60% số ca tử vong)

  • Viêm tai giữa, viêm thanh quản, tiêu chảy cấp

  • Viêm não – tỷ lệ khoảng 1/1000 ca mắc, có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn

  • Viêm giác mạc dẫn đến mù lòa (đặc biệt ở trẻ suy dinh dưỡng nặng)

  • Suy dinh dưỡng nặng sau khi hồi phục do rối loạn hấp thu và mất cân bằng miễn dịch

Điều đáng lo ngại là ngay cả khi khỏi bệnh, hệ miễn dịch của người bệnh có thể bị suy yếu trong nhiều tuần, làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh lý khác.

Vậy đâu là những dấu hiệu cảnh báo biến chứng cần nhập viện ngay lập tức?

Chẩn đoán bệnh sởi: Làm sao để xác định chính xác?

Các phương pháp chẩn đoán bệnh sởi hiện nay

Việc chẩn đoán bệnh sởi không chỉ dựa vào biểu hiện lâm sàng mà còn cần kết hợp với xét nghiệm cận lâm sàng để đảm bảo tính chính xác, đặc biệt trong những trường hợp triệu chứng không điển hình. Một số phương pháp được sử dụng phổ biến gồm:

  • Lâm sàng học: Nhận diện các triệu chứng đặc trưng như sốt cao, viêm kết mạc, ban dạng sởi và dấu hiệu Koplik giúp định hướng chẩn đoán ban đầu.

  • Xét nghiệm huyết thanh học: Xác định kháng thể IgM đặc hiệu với virus sởi trong huyết thanh, thường dương tính từ ngày thứ 3 sau khi phát ban.

  • RT-PCR (Realtime Polymerase Chain Reaction): Phát hiện vật liệu di truyền của virus từ mẫu máu hoặc dịch ngoáy họng, mang lại độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

  • Công thức máu: Bạch cầu thường giảm, lympho chiếm ưu thế, có thể giúp phân biệt với các bệnh lý nhiễm khuẩn khác.

Điều quan trọng là việc chẩn đoán cần sớm để có biện pháp cách ly, điều trị phù hợp và hạn chế lây lan trong cộng đồng.

Trong bối cảnh hiện nay, có nên triển khai xét nghiệm sàng lọc sởi định kỳ ở các nhóm nguy cơ cao?

Điều trị bệnh sởi: Những nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ

Không có thuốc đặc trị, vậy điều trị sởi ra sao?

Hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, kết hợp với chăm sóc dinh dưỡng và vệ sinh phù hợp:

  • Hạ sốt: Dùng paracetamol liều theo cân nặng, tuyệt đối không sử dụng aspirin ở trẻ em để tránh nguy cơ hội chứng Reye.

  • Bổ sung vitamin A: Giúp giảm nguy cơ biến chứng và tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Liều dùng theo hướng dẫn của WHO: 100.000 IU với trẻ dưới 1 tuổi, 200.000 IU với trẻ từ 1 tuổi trở lên, uống 2 ngày liên tiếp.

  • Bù nước và điện giải: Đặc biệt nếu trẻ có sốt cao, tiêu chảy hoặc ăn uống kém.

  • Kháng sinh: Chỉ được dùng khi có biến chứng bội nhiễm vi khuẩn như viêm phổi, viêm tai giữa.

  • Theo dõi biến chứng: Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu có các dấu hiệu như sốt cao liên tục, thở nhanh, khó thở, co giật, bỏ bú, ngủ li bì…

Việc điều trị đúng cách không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh mà còn hạn chế tối đa các di chứng và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

Liệu việc điều trị tại nhà có an toàn và đủ hiệu quả nếu không có sự theo dõi y tế sát sao?

Phòng ngừa bệnh sởi: Vai trò của tiêm chủng và cộng đồng

Vaccine sởi – Vũ khí phòng ngừa hiệu quả nhất

Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả nhất hiện nay. Vaccine sởi thường được kết hợp trong dạng MMR (sởi – quai bị – rubella) và được khuyến cáo sử dụng theo lịch:

  • Mũi 1: Khi trẻ được 9–12 tháng tuổi

  • Mũi 2: Khi trẻ được 18 tháng tuổi hoặc sau mũi 1 ít nhất 4 tuần

Hiệu quả bảo vệ của vaccine đạt tới 93% sau mũi đầu tiên và 97% sau mũi thứ hai. Với người lớn chưa tiêm hoặc không rõ tình trạng miễn dịch, nên tiêm bổ sung để bảo vệ bản thân và tránh nguy cơ lan truyền trong cộng đồng.

Một thách thức hiện nay là tỷ lệ tiêm chủng đang giảm ở một số khu vực do tâm lý e ngại vaccine và thiếu tiếp cận thông tin y tế chính xác. Điều này đã dẫn tới nhiều đợt bùng phát dịch tại các tỉnh biên giới hoặc vùng sâu vùng xa.

Có nên tiêm nhắc lại vaccine sởi ở người trưởng thành đã từng tiêm đủ 2 mũi trong quá khứ?

Các biện pháp phòng ngừa bổ sung trong cộng đồng

Ngoài tiêm vaccine, việc nâng cao ý thức phòng bệnh trong cộng đồng cũng đóng vai trò then chốt:

  • Cách ly người bệnh: Tránh tiếp xúc với người chưa miễn dịch ít nhất 4 ngày sau khi phát ban

  • Rửa tay thường xuyên: Giảm lây lan qua tiếp xúc gián tiếp

  • Đeo khẩu trang và che miệng khi ho/hắt hơi

  • Tăng cường dinh dưỡng: Đặc biệt bổ sung vitamin A và C giúp nâng cao miễn dịch tự nhiên

  • Không đưa trẻ chưa tiêm vaccine đến nơi đông người khi có dịch bùng phát

Các chiến dịch truyền thông, giáo dục sức khỏe cộng đồng cần được tăng cường để củng cố niềm tin vào vaccine và phòng ngừa chủ động.

Nếu không đạt được miễn dịch cộng đồng, nguy cơ tái bùng phát dịch sởi trên diện rộng sẽ như thế nào?

Giải đáp một số câu hỏi thường gặp về bệnh sởi

  • Bệnh sởi có thể tái phát không?
    Người từng mắc sởi sẽ có miễn dịch suốt đời. Tuy nhiên, những trường hợp suy giảm miễn dịch (HIV, điều trị hóa trị) vẫn có nguy cơ tái nhiễm.

  • Phụ nữ mang thai có thể tiêm phòng sởi không?
    Không nên tiêm vaccine sởi trong thai kỳ vì đây là vaccine sống giảm độc lực. Phụ nữ nên tiêm ngừa ít nhất 1 tháng trước khi mang thai.

  • Tiêm vaccine sởi có gây sốt không?
    Có thể có phản ứng nhẹ sau tiêm như sốt nhẹ, phát ban hoặc sưng đau chỗ tiêm, nhưng thường tự hết sau 1–2 ngày.

  • Người lớn chưa tiêm vaccine có nên đi tiêm không?
    Có. Người lớn chưa có miễn dịch (chưa tiêm hoặc chưa từng mắc sởi) vẫn nên tiêm bổ sung để bảo vệ bản thân và cộng đồng.

  • Có cần cách ly người bệnh sởi trong gia đình không?
    Cần cách ly tối thiểu 7 ngày từ khi phát ban. Đảm bảo vệ sinh, khẩu trang và hạn chế tiếp xúc gần để tránh lây lan.

Nếu bạn còn những thắc mắc khác liên quan đến bệnh sởi, hãy liên hệ trực tiếp với các chuyên gia tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Ninh để được tư vấn chuyên sâu và chính xác nhất.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *